Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 25-04-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 20:27 05/05/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 17 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,177.33 372.55 | 16,269.93 375.09 | 16,867.81 372.62 |
Đô la Canada | CAD | 18,173 284.58 | 18,275 280.19 | 18,867 280.70 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,302 -239.29 | 27,416 -251.14 | 28,182 -229.25 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,374.34 19.68 | 3,426.25 53.98 | 3,606.82 114.60 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,559.08 63.92 | 3,722.19 72.24 |
Euro | EUR | 26,634 530.13 | 26,757 525.61 | 27,754 551.23 |
Bảng Anh | GBP | 31,119 562.89 | 31,280 552.17 | 32,208 552.84 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,077.81 98.06 | 3,141.55 87.58 | 3,349.19 119.95 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.56 7.91 | 315.69 8.21 |
Yên Nhật | JPY | 158.99 0.47 | 160.35 0.46 | 166.73 0.58 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.56 0.02 | 17.64 0.12 | 20.57 0.03 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,247 2,530.70 | 85,536 2,627.73 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,349.57 142.27 | 5,368.74 180.14 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,255.14 -46.72 | 2,360.88 -35.78 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 261.89 8.36 | 289.91 9.23 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,745.43 198.30 | 7,015.11 205.88 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,303.50 -30.20 | 2,391.38 -46.11 |
Đô la Singapore | SGD | 18,263 318.10 | 18,363 325.85 | 18,962 343.78 |
Bạc Thái | THB | 630.69 -1.81 | 662.36 -2.45 | 709.27 -1.92 |
Đô la Mỹ | USD | 25,151 764.90 | 25,178 752.00 | 25,477 700.90 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,850.00 -129.00 | 14,876.80 -158.40 | 15,371.50 -145.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.86 0.01 | 1.39 0.01 |
ACB | 580,000 | 0.00 | 600,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,490,000 285,000 | 8,250,000 570,000 | 4,590,000 300,000 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 15.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 779.00 2.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 400,000 | 6,000,000 400,000 | 6,550,000 350,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam